Tuesday 30 April 2024
50 CHF đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến Bungari Lev?
50 Franc Thụy Sĩ =
100,00 Bungari Lev
1 CHF = 2,00 BGN
1 BGN = 0,500 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến Bungari Lev = 2,00
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 50 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Franc Thụy Sĩ (CHF) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang BGN (Bungari Lev) ✅ CHF to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 50 Franc Thụy Sĩ ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 CHF đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 CHF = 100.15744751 BGN | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 CHF = 100.09689379 BGN | -0.00121107 BGN | -0.06045852 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 CHF = 101.10834973 BGN | +0.02022912 BGN | +1.01047685 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 CHF = 99.87934575 BGN | -0.02458008 BGN | -1.21553164 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50 CHF = 99.87336058 BGN | -0.00011970 BGN | -0.00599240 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 50 CHF = 99.96061552 BGN | +0.00174510 BGN | +0.08736558 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 50 CHF = 100.23474978 BGN | +0.00548269 BGN | +0.27424228 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | CHF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5487 | 1.0951 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5117 | 1.0212 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4389 | 0.8760 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7493 | 1.4955 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5652 | 170.7688 |
BGN | 1.8225 | 1.9543 | 2.2783 | 1.3345 | 0.0117 | 1 | 1.9958 |
CHF | 0.9132 | 0.9792 | 1.1416 | 0.6687 | 0.0059 | 0.5011 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến Bungari Lev = 2,00.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.