Monday 06 May 2024
10 BGN đến CHF - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Franc Thụy Sĩ
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Franc Thụy Sĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Thụy Sĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Franc Thụy Sĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Franc Thụy Sĩ?
10 Bungari Lev =
4,98 Franc Thụy Sĩ
1 BGN = 0,498 CHF
1 CHF = 2,01 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Franc Thụy Sĩ = 0,498
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Franc Thụy Sĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Franc Thụy Sĩ với số lượng 10 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Bungari Lev (BGN) và Franc Thụy Sĩ (CHF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 BGN (Bungari Lev) sang CHF (Franc Thụy Sĩ) ✅ BGN to CHF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Franc Thụy Sĩ (CHF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Bungari Lev ( BGN ) trong Franc Thụy Sĩ ( CHF )
So sánh giá của 10 Bungari Lev ở Franc Thụy Sĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 BGN đến CHF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 BGN = 4.984710 CHF | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 BGN = 4.980080 CHF | -0.000463 CHF | -0.092884 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 BGN = 4.982110 CHF | +0.000203 CHF | +0.040762 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 BGN = 4.994640 CHF | +0.001253 CHF | +0.251500 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 BGN = 4.997270 CHF | +0.000263 CHF | +0.052656 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 BGN = 5.022290 CHF | +0.002502 CHF | +0.500673 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 BGN = 4.992140 CHF | -0.003015 CHF | -0.600324 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | CHF | |
USD | 1 | 1.0764 | 1.2547 | 0.7307 | 0.0065 | 0.5503 | 1.1038 |
EUR | 0.9290 | 1 | 1.1657 | 0.6789 | 0.0060 | 0.5112 | 1.0254 |
GBP | 0.7970 | 0.8579 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.4386 | 0.8797 |
CAD | 1.3685 | 1.4730 | 1.7171 | 1 | 0.0089 | 0.7531 | 1.5105 |
JPY | 153.9150 | 165.6731 | 193.1228 | 112.4723 | 1 | 84.6973 | 169.8862 |
BGN | 1.8172 | 1.9561 | 2.2802 | 1.3279 | 0.0118 | 1 | 2.0058 |
CHF | 0.9060 | 0.9752 | 1.1368 | 0.6620 | 0.0059 | 0.4986 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to CHF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Franc Thụy Sĩ = 0,498.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.