Thursday 02 May 2024

10 BGN đến QAR - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Rial Qatari

Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Rial Qatari của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Qatari loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Qatari hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bungari Lev to Rial Qatari máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Rial Qatari?

Amount
From
To

10 Bungari Lev =

19,87 Rial Qatari

1 BGN = 1,99 QAR

1 QAR = 0,503 BGN

Bungari Lev đến Rial Qatari conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:15:12 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Bungari Lev dĩ nhiên đến Rial Qatari = 1,99

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BGN trong Rial Qatari

Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Rial Qatari với số lượng 10 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Bungari Lev (BGN) và Rial Qatari (QAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 BGN (Bungari Lev) sang QAR (Rial Qatari) ✅ BGN to QAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Rial Qatari (QAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Bungari Lev ( BGN ) trong Rial Qatari ( QAR )

So sánh giá của 10 Bungari Lev ở Rial Qatari trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 BGN đến QAR Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 10 BGN = 19.858280 QAR - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 BGN = 19.874240 QAR +0.001596 QAR +0.080369 %
April 30, 2024 Thứ ba 10 BGN = 19.952980 QAR +0.007874 QAR +0.396191 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 BGN = 19.914120 QAR -0.003886 QAR -0.194758 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 BGN = 19.914140 QAR +0.000002 QAR +0.000100 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 BGN = 19.920680 QAR +0.000654 QAR +0.032841 %
April 26, 2024 Thứ sáu 10 BGN = 19.972040 QAR +0.005136 QAR +0.257823 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNQAR
USD11.07061.25070.73010.00650.54720.2747
EUR0.934111.16830.68190.00610.51110.2566
GBP0.79960.856010.58370.00520.43750.2196
CAD1.36981.46641.713210.00890.74950.3762
JPY153.7855164.6351192.3401112.2727184.150942.2375
BGN1.82751.95642.28571.33420.011910.5019
QAR3.64103.89784.55382.65810.02371.99231

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)

Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BGN to QAR máy tính tỷ giá hối đoái

Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Rial Qatari là đơn vị tiền tệ trong Qatar. Biểu tượng cho BGN là лв. Biểu tượng cho QAR là ﷼. Tỷ giá cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Qatari được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. QAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bungari Lev đến Rial Qatari = 1,99.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.