Friday 03 May 2024

1000 QAR đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Bungari Lev

Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Qatari to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Bungari Lev?

Amount
From
To

1000 Rial Qatari =

500,47 Bungari Lev

1 QAR = 0,500 BGN

1 BGN = 2,00 QAR

Rial Qatari đến Bungari Lev conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:20:12 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Rial Qatari dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,500

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi QAR trong Bungari Lev

Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1000 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Rial Qatari (QAR) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 QAR (Rial Qatari) sang BGN (Bungari Lev) ✅ QAR to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Rial Qatari ( QAR ) trong Bungari Lev ( BGN )

So sánh giá của 1000 Rial Qatari ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 QAR đến BGN Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1000 QAR = 500.60347749 BGN - -
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 QAR = 503.56828487 BGN +0.00296481 BGN +0.59224666 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 QAR = 503.16389457 BGN -0.00040439 BGN -0.08030496 %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 QAR = 501.17827011 BGN -0.00198562 BGN -0.39462777 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 QAR = 502.15625898 BGN +0.00097799 BGN +0.19513792 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 QAR = 502.15575465 BGN -0.00000050 BGN -0.00010043 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 QAR = 501.99089589 BGN -0.00016486 BGN -0.03283020 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNQAR
USD11.07691.25470.73080.00650.54910.2747
EUR0.928611.16510.67860.00610.50990.2551
GBP0.79700.858310.58250.00520.43770.2189
CAD1.36831.47361.716810.00900.75140.3759
JPY152.8580164.6130191.7850111.7105183.936941.9882
BGN1.82111.96122.28491.33090.011910.5002
QAR3.64053.92054.56762.66050.02381.99911

Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


QAR to BGN máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Qatari là đơn vị tiền tệ trong Qatar. Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Biểu tượng cho QAR là ﷼. Biểu tượng cho BGN là лв. Tỷ giá cho Rial Qatari được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. QAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Qatari đến Bungari Lev = 0,500.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.