Saturday 11 May 2024

10 BGN đến SEK - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Krona Thu Swedish Điển

Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bungari Lev to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?

Amount
From
To

10 Bungari Lev =

59,84 Krona Thu Swedish Điển

1 BGN = 5,98 SEK

1 SEK = 0,167 BGN

Bungari Lev đến Krona Thu Swedish Điển conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:15:12 GMT+2 11 tháng 5, 2024

Bungari Lev dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 5,98

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BGN trong Krona Thu Swedish Điển

Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 10 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Bungari Lev (BGN) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 BGN (Bungari Lev) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ BGN to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Bungari Lev ( BGN ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )

So sánh giá của 10 Bungari Lev ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 BGN đến SEK Thay đổi Thay đổi %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 10 BGN = 59.844390 SEK - -
Mai 10, 2024 Thứ sáu 10 BGN = 59.805890 SEK -0.003850 SEK -0.064334 %
Mai 9, 2024 thứ năm 10 BGN = 59.973690 SEK +0.016780 SEK +0.280574 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 10 BGN = 59.768940 SEK -0.020475 SEK -0.341400 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 10 BGN = 59.487420 SEK -0.028152 SEK -0.471014 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 10 BGN = 59.527580 SEK +0.004016 SEK +0.067510 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 10 BGN = 59.362070 SEK -0.016551 SEK -0.278039 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNSEK
USD11.07871.25240.73110.00640.55090.0920
EUR0.927011.16100.67770.00600.51070.0853
GBP0.79850.861310.58370.00510.43980.0735
CAD1.36791.47551.713110.00880.75350.1259
JPY155.7850168.0457195.1052113.8904185.815214.3397
BGN1.81541.95822.27361.32720.011710.1671
SEK10.863911.718913.60597.94230.06975.98441

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)

Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BGN to SEK máy tính tỷ giá hối đoái

Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Krona Thu Swedish Điển là đơn vị tiền tệ trong Thụy Điển. Biểu tượng cho BGN là лв. Biểu tượng cho SEK là kr. Tỷ giá cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Mai 11, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Krona Thu Swedish Điển được cập nhật lần cuối vào Mai 11, 2024. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. SEK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bungari Lev đến Krona Thu Swedish Điển = 5,98.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.