Sunday 28 April 2024

BGN đến SEK - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Krona Thu Swedish Điển

Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bungari Lev to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?

Amount
From
To

1 Bungari Lev =

5,96 Krona Thu Swedish Điển

1 BGN = 5,96 SEK

1 SEK = 0,168 BGN

Bungari Lev đến Krona Thu Swedish Điển conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:10:14 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Bungari Lev dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 5,96

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BGN trong Krona Thu Swedish Điển

Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Bungari Lev (BGN) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi BGN (Bungari Lev) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ BGN to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )

So sánh giá của 1 Bungari Lev ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BGN đến SEK Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 BGN = 5.958402 SEK - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 BGN = 5.971699 SEK +0.013297 SEK +0.223164 %
April 25, 2024 thứ năm 1 BGN = 5.953599 SEK -0.018100 SEK -0.303096 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 BGN = 5.91714 SEK -0.03646 SEK -0.61239 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 BGN = 5.929732 SEK +0.012592 SEK +0.212806 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 BGN = 5.960814 SEK +0.031082 SEK +0.524172 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 BGN = 5.942505 SEK -0.018309 SEK -0.307156 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNSEK
USD11.07231.25010.73220.00640.54870.0919
EUR0.932611.16580.68290.00600.51170.0857
GBP0.80000.857810.58580.00510.43890.0735
CAD1.36571.46441.707210.00880.74930.1254
JPY155.9435167.2209194.9416114.1870185.565214.3236
BGN1.82251.95432.27831.33450.011710.1674
SEK10.887111.674513.60987.97190.06985.97371

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)

Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BGN to SEK máy tính tỷ giá hối đoái

Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Krona Thu Swedish Điển là đơn vị tiền tệ trong Thụy Điển. Biểu tượng cho BGN là лв. Biểu tượng cho SEK là kr. Tỷ giá cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Krona Thu Swedish Điển được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. SEK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bungari Lev đến Krona Thu Swedish Điển = 5,96.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.