Wednesday 08 May 2024
20.88 CHF đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to Kuna Croatia
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến Kuna Croatia?
20.88 Franc Thụy Sĩ =
162,94 Kuna Croatia
1 CHF = 7,80 HRK
1 HRK = 0,128 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 7,80
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong Kuna Croatia
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 20.88 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 20.88 Franc Thụy Sĩ (CHF) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 20.88 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ CHF to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 20.88 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong Kuna Croatia ( HRK )
So sánh giá của 20.88 Franc Thụy Sĩ ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 20.88 CHF đến HRK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 20.88 CHF = 162.82479179 HRK | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 20.88 CHF = 163.37005508 HRK | +0.02611414 HRK | +0.33487732 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 20.88 CHF = 163.35088364 HRK | -0.00091817 HRK | -0.01173498 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 20.88 CHF = 164.02199529 HRK | +0.03214136 HRK | +0.41084053 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 20.88 CHF = 162.79559329 HRK | -0.05873573 HRK | -0.74770581 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 20.88 CHF = 161.98477902 HRK | -0.03883210 HRK | -0.49805665 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 20.88 CHF = 160.49316290 HRK | -0.07143755 HRK | -0.92083721 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | HRK | |
USD | 1 | 1.0741 | 1.2487 | 0.7286 | 0.0064 | 1.1000 | 0.1412 |
EUR | 0.9310 | 1 | 1.1625 | 0.6784 | 0.0060 | 1.0241 | 0.1315 |
GBP | 0.8008 | 0.8602 | 1 | 0.5835 | 0.0052 | 0.8809 | 0.1131 |
CAD | 1.3724 | 1.4741 | 1.7137 | 1 | 0.0088 | 1.5096 | 0.1938 |
JPY | 155.1670 | 166.6665 | 193.7553 | 113.0596 | 1 | 170.6801 | 21.9157 |
CHF | 0.9091 | 0.9765 | 1.1352 | 0.6624 | 0.0059 | 1 | 0.1284 |
HRK | 7.0802 | 7.6049 | 8.8409 | 5.1588 | 0.0456 | 7.7880 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to HRK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến Kuna Croatia = 7,80.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.