Saturday 22 June 2024
0.338 CHF đến LAK - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to Hòn đảo Lào
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?
0.338 Franc Thụy Sĩ =
8.314,73 Hòn đảo Lào
1 CHF = 24.599,79 LAK
1 LAK = 0,0000407 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 24.599,79
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong Hòn đảo Lào
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 0.338 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.338 Franc Thụy Sĩ (CHF) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.338 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ CHF to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.338 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )
So sánh giá của 0.338 Franc Thụy Sĩ ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.338 CHF đến LAK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.338 CHF = 8,339.84421023 LAK | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.338 CHF = 8,331.89928528 LAK | -23.50569511 LAK | -0.09526467 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.338 CHF = 8,367.39954194 LAK | +105.03034514 LAK | +0.42607640 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.338 CHF = 8,310.07516217 LAK | -169.59875672 LAK | -0.68509194 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.338 CHF = 8,274.51856134 LAK | -105.19704389 LAK | -0.42787340 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.338 CHF = 8,257.14811296 LAK | -51.39185910 LAK | -0.20992700 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.338 CHF = 8,257.14811296 LAK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | LAK | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 1.1192 | 0.0000 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 1.0456 | 0.0000 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.8845 | 0.0000 |
CAD | 1.3699 | 1.4663 | 1.7333 | 1 | 0.0086 | 1.5331 | 0.0001 |
JPY | 159.7150 | 170.9554 | 202.0955 | 116.5931 | 1 | 178.7505 | 0.0073 |
CHF | 0.8935 | 0.9564 | 1.1306 | 0.6523 | 0.0056 | 1 | 0.0000 |
LAK | 21,935.8154 | 23,479.5990 | 27,756.4902 | 16,013.2974 | 137.3435 | 24,550.2171 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
![Liechtenstein](/media/countries/img/li.png)
![Thụy sĩ](/media/countries/img/ch.png)
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
![Lào](/media/countries/img/la.png)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to LAK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến Hòn đảo Lào = 24.599,79.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.