Thursday 09 May 2024

0.10001366 CHF đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franc Thụy Sĩ to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

0.10001366 Franc Thụy Sĩ =

14,72 Rupee Nepal

1 CHF = 147,19 NPR

1 NPR = 0,00679 CHF

Franc Thụy Sĩ đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:45:25 GMT+2 9 tháng 5, 2024

Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 147,19

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi CHF trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 0.10001366 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.10001366 Franc Thụy Sĩ (CHF) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.10001366 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ CHF to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.10001366 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 0.10001366 Franc Thụy Sĩ ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.10001366 CHF đến NPR Thay đổi Thay đổi %
Mai 9, 2024 thứ năm 0.10001366 CHF = 14.72088019 NPR - -
Mai 8, 2024 Thứ Tư 0.10001366 CHF = 14.72521496 NPR +0.04334178 NPR +0.02944641 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 0.10001366 CHF = 14.72304725 NPR -0.02167408 NPR -0.01472104 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 0.10001366 CHF = 14.72304725 NPR - -
Mai 5, 2024 chủ nhật 0.10001366 CHF = 14.71438282 NPR -0.08663255 NPR -0.05884949 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 0.10001366 CHF = 14.75127729 NPR +0.36889431 NPR +0.25073746 %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 0.10001366 CHF = 14.64328843 NPR -1.07974103 NPR -0.73206442 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYCHFNPR
USD11.07301.24870.72870.00641.09940.0075
EUR0.931911.16370.67910.00601.02460.0070
GBP0.80080.859310.58350.00510.88050.0060
CAD1.37241.47261.713710.00881.50880.0103
JPY155.9140167.3024194.6880113.60971171.41881.1662
CHF0.90960.97601.13570.66280.005810.0068
NPR133.6995143.4653166.949097.42270.8575146.99521

Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


CHF to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

Franc Thụy Sĩ là đơn vị tiền tệ trong Liechtenstein, Thụy sĩ. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho CHF là CHF. Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho Franc Thụy Sĩ được cập nhật lần cuối vào Mai 09, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Mai 09, 2024. CHF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến Rupee Nepal = 147,19.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.