Wednesday 08 May 2024
0.10001366 CHF đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to euro
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến euro?
0.10001366 Franc Thụy Sĩ =
0,102 euro
1 CHF = 1,02 EUR
1 EUR = 0,977 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến euro = 1,02
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 0.10001366 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.10001366 Franc Thụy Sĩ (CHF) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.10001366 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang EUR (euro) ✅ CHF to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.10001366 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 0.10001366 Franc Thụy Sĩ ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.10001366 CHF đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 0.10001366 CHF = 0.102374 EUR | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 0.10001366 CHF = 0.102537 EUR | +0.001630 EUR | +0.159241 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 0.10001366 CHF = 0.102594 EUR | +0.000563 EUR | +0.054914 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 0.10001366 CHF = 0.102594 EUR | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 0.10001366 CHF = 0.102593 EUR | -0.000011 EUR | -0.001072 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 0.10001366 CHF = 0.102480 EUR | -0.001126 EUR | -0.109770 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 0.10001366 CHF = 0.101827 EUR | -0.006532 EUR | -0.637480 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | |
USD | 1 | 1.0756 | 1.2510 | 0.7292 | 0.0065 | 1.1023 |
EUR | 0.9297 | 1 | 1.1630 | 0.6780 | 0.0060 | 1.0248 |
GBP | 0.7994 | 0.8598 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.8811 |
CAD | 1.3713 | 1.4750 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 1.5115 |
JPY | 154.5950 | 166.2866 | 193.3985 | 112.7349 | 1 | 170.4033 |
CHF | 0.9072 | 0.9758 | 1.1349 | 0.6616 | 0.0059 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến euro = 1,02.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.