Sunday 28 April 2024
10 CHF đến SEK - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to Krona Thu Swedish Điển
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?
10 Franc Thụy Sĩ =
120,45 Krona Thu Swedish Điển
1 CHF = 12,04 SEK
1 SEK = 0,0830 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 12,04
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong Krona Thu Swedish Điển
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 10 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Franc Thụy Sĩ (CHF) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ CHF to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )
So sánh giá của 10 Franc Thụy Sĩ ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 CHF đến SEK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 CHF = 120.44855040 SEK | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 CHF = 119.02494763 SEK | -0.14236028 SEK | -1.18191773 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 CHF = 119.06604594 SEK | +0.00410983 SEK | +0.03452915 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 CHF = 118.87355420 SEK | -0.01924917 SEK | -0.16166803 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 CHF = 118.47358631 SEK | -0.03999679 SEK | -0.33646499 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 CHF = 119.35595527 SEK | +0.08823690 SEK | +0.74478116 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 CHF = 119.85090547 SEK | +0.04949502 SEK | +0.41468413 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | SEK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 1.0951 | 0.0919 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 1.0212 | 0.0857 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.8760 | 0.0735 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 1.4958 | 0.1255 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 170.7688 | 14.3236 |
CHF | 0.9132 | 0.9792 | 1.1416 | 0.6685 | 0.0059 | 1 | 0.0839 |
SEK | 10.8871 | 11.6745 | 13.6098 | 7.9703 | 0.0698 | 11.9222 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to SEK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến Krona Thu Swedish Điển = 12,04.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.