Tuesday 04 June 2024
100.0000000 CHF đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
100.0000000 Franc Thụy Sĩ =
4.509,18 Ucraina Hryvnia
1 CHF = 45,09 UAH
1 UAH = 0,0222 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 45,09
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 100.0000000 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100.0000000 Franc Thụy Sĩ (CHF) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100.0000000 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ CHF to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100.0000000 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 100.0000000 Franc Thụy Sĩ ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100.0000000 CHF đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 100.0000000 CHF = 4,509.17617351 UAH | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 100.0000000 CHF = 4,481.49144035 UAH | -0.27684733 UAH | -0.61396433 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 100.0000000 CHF = 4,489.33782267 UAH | +0.07846382 UAH | +0.17508418 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 100.0000000 CHF = 4,489.33782267 UAH | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 100.0000000 CHF = 4,479.08268387 UAH | -0.10255139 UAH | -0.22843322 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 100.0000000 CHF = 4,484.10385185 UAH | +0.05021168 UAH | +0.11210260 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 100.0000000 CHF = 4,436.75407072 UAH | -0.47349781 UAH | -1.05594747 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | UAH | |
USD | 1 | 1.0872 | 1.2764 | 0.7333 | 0.0064 | 1.1181 | 0.0249 |
EUR | 0.9198 | 1 | 1.1740 | 0.6745 | 0.0059 | 1.0285 | 0.0229 |
GBP | 0.7835 | 0.8518 | 1 | 0.5745 | 0.0050 | 0.8760 | 0.0195 |
CAD | 1.3638 | 1.4826 | 1.7407 | 1 | 0.0088 | 1.5249 | 0.0340 |
JPY | 155.1515 | 168.6778 | 198.0312 | 113.7683 | 1 | 173.4816 | 3.8661 |
CHF | 0.8943 | 0.9723 | 1.1415 | 0.6558 | 0.0058 | 1 | 0.0223 |
UAH | 40.1311 | 43.6298 | 51.2223 | 29.4270 | 0.2587 | 44.8723 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến Ucraina Hryvnia = 45,09.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.