Sunday 05 May 2024
90 CHF đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
90 Franc Thụy Sĩ =
3.903,98 Ucraina Hryvnia
1 CHF = 43,38 UAH
1 UAH = 0,0231 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 43,38
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 90 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 90 Franc Thụy Sĩ (CHF) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 90 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ CHF to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 90 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 90 Franc Thụy Sĩ ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 90 CHF đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 90 CHF = 3,904.04719559 UAH | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 90 CHF = 3,920.03136025 UAH | +0.17760183 UAH | +0.40942550 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 90 CHF = 3,907.94615719 UAH | -0.13428003 UAH | -0.30829353 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 90 CHF = 3,887.01736201 UAH | -0.23254217 UAH | -0.53554461 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 90 CHF = 3,883.32758026 UAH | -0.04099758 UAH | -0.09492579 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 90 CHF = 3,909.64378801 UAH | +0.29240231 UAH | +0.67767159 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 90 CHF = 3,914.74554154 UAH | +0.05668615 UAH | +0.13049152 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | UAH | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 1.1050 | 0.0255 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 1.0258 | 0.0236 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.8806 | 0.0203 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 1.5103 | 0.0348 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 169.1207 | 3.8988 |
CHF | 0.9050 | 0.9749 | 1.1356 | 0.6621 | 0.0059 | 1 | 0.0231 |
UAH | 39.2569 | 42.2867 | 49.2595 | 28.7207 | 0.2565 | 43.3775 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến Ucraina Hryvnia = 43,38.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.