Wednesday 15 May 2024
10 CNY đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Yuan Trung Quốc to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Yuan Trung Quốc to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yuan Trung Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Yuan Trung Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yuan Trung Quốc to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yuan Trung Quốc là bao nhiêu đến Yen Nhật?
10 Yuan Trung Quốc =
216,23 Yen Nhật
1 CNY = 21,62 JPY
1 JPY = 0,0462 CNY
Yuan Trung Quốc dĩ nhiên đến Yen Nhật = 21,62
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CNY trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ CNY và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 10 CNY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Yuan Trung Quốc (CNY) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 CNY (Yuan Trung Quốc) sang JPY (Yen Nhật) ✅ CNY to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Yuan Trung Quốc ( CNY ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 10 Yuan Trung Quốc ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 CNY đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10 CNY = 216.27233012 JPY | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10 CNY = 215.27134954 JPY | -0.10009806 JPY | -0.46283340 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 CNY = 215.55440593 JPY | +0.02830564 JPY | +0.13148819 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10 CNY = 215.56834594 JPY | +0.00139400 JPY | +0.00646705 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 CNY = 215.48008964 JPY | -0.00882563 JPY | -0.04094122 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10 CNY = 215.58228776 JPY | +0.01021981 JPY | +0.04742810 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 CNY = 215.23891520 JPY | -0.03433726 JPY | -0.15927680 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | |
USD | 1 | 1.0817 | 1.2591 | 0.7325 | 0.0064 | 0.1382 |
EUR | 0.9245 | 1 | 1.1639 | 0.6772 | 0.0059 | 0.1278 |
GBP | 0.7942 | 0.8592 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 0.1098 |
CAD | 1.3652 | 1.4767 | 1.7188 | 1 | 0.0087 | 0.1887 |
JPY | 156.4150 | 169.1979 | 196.9354 | 114.5771 | 1 | 21.6231 |
CNY | 7.2337 | 7.8249 | 9.1076 | 5.2988 | 0.0462 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CNY to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yuan Trung Quốc đến Yen Nhật = 21,62.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.