Wednesday 01 May 2024
10 CNY đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Yuan Trung Quốc to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Yuan Trung Quốc to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yuan Trung Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Yuan Trung Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yuan Trung Quốc to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yuan Trung Quốc là bao nhiêu đến Francia Comorian?
10 Yuan Trung Quốc =
637,33 Francia Comorian
1 CNY = 63,73 KMF
1 KMF = 0,0157 CNY
Yuan Trung Quốc dĩ nhiên đến Francia Comorian = 63,73
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CNY trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ CNY và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 10 CNY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Yuan Trung Quốc (CNY) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 CNY (Yuan Trung Quốc) sang KMF (Francia Comorian) ✅ CNY to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Yuan Trung Quốc ( CNY ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 10 Yuan Trung Quốc ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 CNY đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 CNY = 634.11540900 KMF | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 CNY = 633.27211703 KMF | -0.08432920 KMF | -0.13298714 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 CNY = 633.27211703 KMF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 CNY = 633.27211703 KMF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 CNY = 633.23201621 KMF | -0.00401008 KMF | -0.00633232 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 CNY = 635.44512931 KMF | +0.22131131 KMF | +0.34949482 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 CNY = 637.79577779 KMF | +0.23506485 KMF | +0.36992155 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | KMF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1380 | 0.0022 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1287 | 0.0020 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1104 | 0.0017 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1885 | 0.0030 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 21.5201 | 0.3398 |
CNY | 7.2464 | 7.7704 | 9.0586 | 5.3049 | 0.0465 | 1 | 0.0158 |
KMF | 458.8750 | 492.0595 | 573.6296 | 335.9334 | 2.9426 | 63.3246 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CNY to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yuan Trung Quốc đến Francia Comorian = 63,73.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.