Thursday 16 May 2024

10 CNY đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Yuan Trung Quốc to Malagasy Ariary

Bộ chuyển đổi Yuan Trung Quốc to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yuan Trung Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Yuan Trung Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Yuan Trung Quốc to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yuan Trung Quốc là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?

Amount
From
To

10 Yuan Trung Quốc =

6.086,43 Malagasy Ariary

1 CNY = 608,64 MGA

1 MGA = 0,00164 CNY

Yuan Trung Quốc đến Malagasy Ariary conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:05:11 GMT+2 16 tháng 5, 2024

Yuan Trung Quốc dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 608,64

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi CNY trong Malagasy Ariary

Bạn đã chọn loại tiền tệ CNY và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 10 CNY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Yuan Trung Quốc (CNY) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 CNY (Yuan Trung Quốc) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ CNY to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Yuan Trung Quốc ( CNY ) trong Malagasy Ariary ( MGA )

So sánh giá của 10 Yuan Trung Quốc ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 CNY đến MGA Thay đổi Thay đổi %
Mai 16, 2024 thứ năm 10 CNY = 6,157.358640 MGA - -
Mai 15, 2024 Thứ Tư 10 CNY = 6,116.20795107 MGA -4.11506889 MGA -0.66831723 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 10 CNY = 6,105.00610501 MGA -1.12018461 MGA -0.18315018 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 10 CNY = 6,119.95104039 MGA +1.49449354 MGA +0.24479804 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 10 CNY = 6,116.20795107 MGA -0.37430893 MGA -0.06116208 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 10 CNY = 6,123.69871402 MGA +0.74907630 MGA +0.12247397 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 10 CNY = 6,112.46943765 MGA -1.12292764 MGA -0.18337408 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYCNYMGA
USD11.08701.26680.73520.00650.13850.0002
EUR0.920011.16540.67630.00590.12740.0002
GBP0.78940.858110.58030.00510.10940.0002
CAD1.36021.47861.723110.00880.18840.0003
JPY154.6760168.1334195.9407113.7119121.42740.0352
CNY7.21867.84669.14445.30680.046710.0016
MGA4,393.40534,775.64825,565.48543,229.863228.4039608.62311

Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


CNY to MGA máy tính tỷ giá hối đoái

Yuan Trung Quốc là đơn vị tiền tệ trong Trung Quốc. Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Biểu tượng cho CNY là ¥. Biểu tượng cho MGA là Ar. Tỷ giá cho Yuan Trung Quốc được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. CNY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Yuan Trung Quốc đến Malagasy Ariary = 608,64.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.