Saturday 11 May 2024
CNY đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Yuan Trung Quốc to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Yuan Trung Quốc to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yuan Trung Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Yuan Trung Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yuan Trung Quốc to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yuan Trung Quốc là bao nhiêu đến Francia Comorian?
1 Yuan Trung Quốc =
63,45 Francia Comorian
1 CNY = 63,45 KMF
1 KMF = 0,0158 CNY
Yuan Trung Quốc dĩ nhiên đến Francia Comorian = 63,45
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CNY trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ CNY và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 1 CNY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi CNY (Yuan Trung Quốc) sang KMF (Francia Comorian) ✅ CNY to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Yuan Trung Quốc ( CNY ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 1 Yuan Trung Quốc ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CNY đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 CNY = 63.45982993 KMF | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 CNY = 63.46788525 KMF | +0.00805532 KMF | +0.01269358 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1 CNY = 63.24710644 KMF | -0.22077881 KMF | -0.34785909 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 CNY = 63.35128286 KMF | +0.10417642 KMF | +0.16471334 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 CNY = 63.37537233 KMF | +0.02408947 KMF | +0.03802522 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 CNY = 63.19514661 KMF | -0.18022572 KMF | -0.28437816 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 CNY = 63.19514661 KMF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | KMF | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7318 | 0.0064 | 0.1384 | 0.0022 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6784 | 0.0060 | 0.1283 | 0.0020 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5843 | 0.0051 | 0.1105 | 0.0017 |
CAD | 1.3665 | 1.4740 | 1.7114 | 1 | 0.0088 | 0.1891 | 0.0030 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 114.0059 | 1 | 21.5569 | 0.3398 |
CNY | 7.2267 | 7.7955 | 9.0507 | 5.2886 | 0.0464 | 1 | 0.0158 |
KMF | 458.5038 | 494.5890 | 574.2301 | 335.5401 | 2.9432 | 63.4458 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CNY to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yuan Trung Quốc đến Francia Comorian = 63,45.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.