Monday 17 June 2024
106000 CNY đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Yuan Trung Quốc to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Yuan Trung Quốc to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yuan Trung Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Yuan Trung Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yuan Trung Quốc to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yuan Trung Quốc là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
106000 Yuan Trung Quốc =
60.124.787,29 Riel Campuchia
1 CNY = 567,21 KHR
1 KHR = 0,00176 CNY
Yuan Trung Quốc dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 567,21
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CNY trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ CNY và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 106000 CNY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 106000 Yuan Trung Quốc (CNY) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 106000 CNY (Yuan Trung Quốc) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ CNY to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 106000 Yuan Trung Quốc ( CNY ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 106000 Yuan Trung Quốc ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 106000 CNY đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 106000 CNY = 60,120,344.466000 KHR | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 106000 CNY = 60,028,595.106000 KHR | -0.865560 KHR | -0.152610 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 106000 CNY = 60,149,378.82000 KHR | +1.13947 KHR | +0.20121 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 106000 CNY = 60,172,636.174000 KHR | +0.219409 KHR | +0.038666 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 106000 CNY = 60,316,598.272000 KHR | +1.358133 KHR | +0.239248 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 106000 CNY = 60,212,505.212000 KHR | -0.982010 KHR | -0.172578 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 106000 CNY = 60,626,943.694000 KHR | +3.909797 KHR | +0.688293 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | KHR | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2682 | 0.7282 | 0.0064 | 0.1378 | 0.0002 |
EUR | 0.9342 | 1 | 1.1848 | 0.6803 | 0.0059 | 0.1288 | 0.0002 |
GBP | 0.7885 | 0.8440 | 1 | 0.5742 | 0.0050 | 0.1087 | 0.0002 |
CAD | 1.3733 | 1.4700 | 1.7416 | 1 | 0.0087 | 0.1893 | 0.0003 |
JPY | 157.3670 | 168.4429 | 199.5769 | 114.5908 | 1 | 21.6890 | 0.0382 |
CNY | 7.2556 | 7.7663 | 9.2017 | 5.2834 | 0.0461 | 1 | 0.0018 |
KHR | 4,116.4297 | 4,406.1566 | 5,220.5632 | 2,997.4840 | 26.1582 | 567.3453 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
![Trung Quốc](/media/countries/img/cn.png)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
![Campuchia](/media/countries/img/kh.png)
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CNY to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yuan Trung Quốc đến Riel Campuchia = 567,21.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.