Friday 03 May 2024
1000 CNY đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Yuan Trung Quốc to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Yuan Trung Quốc to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yuan Trung Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Yuan Trung Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yuan Trung Quốc to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yuan Trung Quốc là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
1000 Yuan Trung Quốc =
560.224,09 Riel Campuchia
1 CNY = 560,22 KHR
1 KHR = 0,00179 CNY
Yuan Trung Quốc dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 560,22
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CNY trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ CNY và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1000 CNY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Yuan Trung Quốc (CNY) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 CNY (Yuan Trung Quốc) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ CNY to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Yuan Trung Quốc ( CNY ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 1000 Yuan Trung Quốc ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 CNY đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 CNY = 560,224.08963585 KHR | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 CNY = 559,284.11633110 KHR | -0.93997330 KHR | -0.16778523 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 CNY = 565,291.12492934 KHR | +6.00700860 KHR | +1.07405314 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 CNY = 560,852.49579361 KHR | -4.43862914 KHR | -0.78519349 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 CNY = 561,167.22783389 KHR | +0.31473204 KHR | +0.05611672 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 CNY = 562,113.54693648 KHR | +0.94631910 KHR | +0.16863406 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 CNY = 562,113.54693648 KHR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | KHR | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2560 | 0.7319 | 0.0065 | 0.1382 | 0.0002 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1690 | 0.6812 | 0.0061 | 0.1286 | 0.0002 |
GBP | 0.7962 | 0.8554 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.1100 | 0.0002 |
CAD | 1.3663 | 1.4681 | 1.7162 | 1 | 0.0089 | 0.1888 | 0.0003 |
JPY | 153.0530 | 164.4495 | 192.2414 | 112.0172 | 1 | 21.1478 | 0.0377 |
CNY | 7.2373 | 7.7762 | 9.0904 | 5.2969 | 0.0473 | 1 | 0.0018 |
KHR | 4,055.5211 | 4,357.5003 | 5,093.9159 | 2,968.1748 | 26.4975 | 560.3639 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CNY to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yuan Trung Quốc đến Riel Campuchia = 560,22.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.