Wednesday 15 May 2024
1000 CNY đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Yuan Trung Quốc to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Yuan Trung Quốc to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yuan Trung Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Yuan Trung Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yuan Trung Quốc to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yuan Trung Quốc là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
1000 Yuan Trung Quốc =
2.076,38 Eritrean Nakfa
1 CNY = 2,08 ERN
1 ERN = 0,482 CNY
Yuan Trung Quốc dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 2,08
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CNY trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ CNY và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1000 CNY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Yuan Trung Quốc (CNY) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 CNY (Yuan Trung Quốc) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ CNY to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Yuan Trung Quốc ( CNY ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 1000 Yuan Trung Quốc ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 CNY đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 CNY = 2,076.38178017 ERN | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 CNY = 2,072.42289033 ERN | -0.00395889 ERN | -0.19066291 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 CNY = 2,073.36820739 ERN | +0.00094532 ERN | +0.04561410 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 CNY = 2,075.63618249 ERN | +0.00226798 ERN | +0.10938603 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 CNY = 2,075.63618249 ERN | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 CNY = 2,076.26969082 ERN | +0.00063351 ERN | +0.03052116 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 CNY = 2,075.89471062 ERN | -0.00037498 ERN | -0.01806028 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | ERN | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2656 | 0.7337 | 0.0065 | 0.1385 | 0.0667 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1653 | 0.6756 | 0.0059 | 0.1275 | 0.0614 |
GBP | 0.7902 | 0.8581 | 1 | 0.5797 | 0.0051 | 0.1094 | 0.0527 |
CAD | 1.3630 | 1.4803 | 1.7250 | 1 | 0.0088 | 0.1888 | 0.0909 |
JPY | 155.0265 | 168.3608 | 196.1988 | 113.7371 | 1 | 21.4736 | 10.3351 |
CNY | 7.2194 | 7.8404 | 9.1368 | 5.2966 | 0.0466 | 1 | 0.4813 |
ERN | 15.0000 | 16.2902 | 18.9837 | 11.0049 | 0.0968 | 2.0777 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CNY to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yuan Trung Quốc đến Eritrean Nakfa = 2,08.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.