Sunday 28 April 2024

1000 ERN đến CNY - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Yuan Trung Quốc

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Yuan Trung Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yuan Trung Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yuan Trung Quốc hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Yuan Trung Quốc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Yuan Trung Quốc?

Amount
From
To

1000 Eritrean Nakfa =

483,07 Yuan Trung Quốc

1 ERN = 0,483 CNY

1 CNY = 2,07 ERN

Eritrean Nakfa đến Yuan Trung Quốc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 22:35:12 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Yuan Trung Quốc = 0,483

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Yuan Trung Quốc

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Yuan Trung Quốc với số lượng 1000 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Eritrean Nakfa (ERN) và Yuan Trung Quốc (CNY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 ERN (Eritrean Nakfa) sang CNY (Yuan Trung Quốc) ✅ ERN to CNY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Yuan Trung Quốc (CNY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Yuan Trung Quốc ( CNY )

So sánh giá của 1000 Eritrean Nakfa ở Yuan Trung Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 ERN đến CNY Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 ERN = 483.074000 CNY - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 ERN = 483.08000 CNY +0.00001 CNY +0.00124 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 ERN = 483.114000 CNY +0.000034 CNY +0.007038 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 ERN = 483.033000 CNY -0.000081 CNY -0.016766 %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 ERN = 483.000 CNY - -0.007 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 ERN = 482.873000 CNY -0.000127 CNY -0.026294 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 ERN = 482.654000 CNY -0.000219 CNY -0.045354 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYCNYERN
USD11.07231.25010.73210.00640.13800.0667
EUR0.932611.16580.68270.00600.12870.0622
GBP0.80000.857810.58560.00510.11040.0533
CAD1.36601.46481.707610.00880.18850.0911
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632121.520110.3962
CNY7.24647.77049.05865.30490.046510.4831
ERN15.000016.084818.751210.98120.09622.07001

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to CNY máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Yuan Trung Quốc là đơn vị tiền tệ trong Trung Quốc. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho CNY là ¥. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Yuan Trung Quốc được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. CNY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Yuan Trung Quốc = 0,483.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.