Tuesday 30 April 2024
1000 CNY đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Yuan Trung Quốc to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Yuan Trung Quốc to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yuan Trung Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Yuan Trung Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yuan Trung Quốc to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yuan Trung Quốc là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
1000 Yuan Trung Quốc =
40.966,03 Rupi Sri Lanka
1 CNY = 40,97 LKR
1 LKR = 0,0244 CNY
Yuan Trung Quốc dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 40,97
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CNY trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ CNY và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 1000 CNY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Yuan Trung Quốc (CNY) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 CNY (Yuan Trung Quốc) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ CNY to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Yuan Trung Quốc ( CNY ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 1000 Yuan Trung Quốc ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 CNY đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 CNY = 41,072.82211361 LKR | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 CNY = 40,903.14136126 LKR | -0.16968075 LKR | -0.41312173 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 CNY = 40,950.04095004 LKR | +0.04689959 LKR | +0.11466011 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 CNY = 40,950.04095004 LKR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 CNY = 40,976.88903458 LKR | +0.02684808 LKR | +0.06556302 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 CNY = 41,106.58938628 LKR | +0.12970035 LKR | +0.31652074 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 CNY = 41,232.01253453 LKR | +0.12542315 LKR | +0.30511689 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | LKR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1380 | 0.0034 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1287 | 0.0031 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1104 | 0.0027 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1885 | 0.0046 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 21.5201 | 0.5252 |
CNY | 7.2464 | 7.7704 | 9.0586 | 5.3049 | 0.0465 | 1 | 0.0244 |
LKR | 296.9298 | 318.4029 | 371.1855 | 217.3765 | 1.9041 | 40.9762 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CNY to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yuan Trung Quốc đến Rupi Sri Lanka = 40,97.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.