Sunday 28 April 2024
50 COP đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso Colombia to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Đồng peso Colombia to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso Colombia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Đồng peso Colombia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng peso Colombia to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso Colombia là bao nhiêu đến Franc Burundi?
50 Đồng peso Colombia =
36,88 Franc Burundi
1 COP = 0,738 BIF
1 BIF = 1,36 COP
Đồng peso Colombia dĩ nhiên đến Franc Burundi = 0,738
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi COP trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ COP và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 50 COP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Đồng peso Colombia (COP) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 COP (Đồng peso Colombia) sang BIF (Franc Burundi) ✅ COP to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso Colombia (COP) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Đồng peso Colombia ( COP ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 50 Đồng peso Colombia ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 COP đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 COP = 36.87712689 BIF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50 COP = 36.20614621 BIF | -0.01341961 BIF | -1.81950367 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 50 COP = 36.32976381 BIF | +0.00247235 BIF | +0.34142712 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 50 COP = 36.51220786 BIF | +0.00364888 BIF | +0.50218891 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 50 COP = 36.60552568 BIF | +0.00186636 BIF | +0.25557978 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 50 COP = 36.58136867 BIF | -0.00048314 BIF | -0.06599279 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 50 COP = 36.47284269 BIF | -0.00217052 BIF | -0.29667010 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | COP | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0003 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0002 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0002 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0003 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 0.0543 | 0.0394 |
BIF | 2,874.0000 | 3,081.8392 | 3,592.7245 | 2,104.4384 | 18.4298 | 1 | 0.7262 |
COP | 3,957.7600 | 4,243.9736 | 4,947.5092 | 2,898.0036 | 25.3794 | 1.3771 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso Colombia (COP)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Đồng peso Colombia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng peso Colombia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng peso Colombia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
COP to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng peso Colombia đến Franc Burundi = 0,738.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.