Saturday 04 May 2024

10 BIF đến COP - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Đồng peso Colombia

Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Đồng peso Colombia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng peso Colombia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng peso Colombia hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franc Burundi to Đồng peso Colombia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Đồng peso Colombia?

Amount
From
To

10 Franc Burundi =

13,58 Đồng peso Colombia

1 BIF = 1,36 COP

1 COP = 0,736 BIF

Franc Burundi đến Đồng peso Colombia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:55:10 GMT+2 4 tháng 5, 2024

Franc Burundi dĩ nhiên đến Đồng peso Colombia = 1,36

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BIF trong Đồng peso Colombia

Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Đồng peso Colombia với số lượng 10 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Franc Burundi (BIF) và Đồng peso Colombia (COP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 BIF (Franc Burundi) sang COP (Đồng peso Colombia) ✅ BIF to COP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Đồng peso Colombia (COP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Franc Burundi ( BIF ) trong Đồng peso Colombia ( COP )

So sánh giá của 10 Franc Burundi ở Đồng peso Colombia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 BIF đến COP Thay đổi Thay đổi %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 10 BIF = 13.582950 COP - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 10 BIF = 13.627220 COP +0.004427 COP +0.325923 %
Mai 2, 2024 thứ năm 10 BIF = 13.704440 COP +0.007722 COP +0.566660 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 BIF = 13.510030 COP -0.019441 COP -1.418591 %
April 30, 2024 Thứ ba 10 BIF = 13.451780 COP -0.005825 COP -0.431161 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 BIF = 13.797560 COP +0.034578 COP +2.570515 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 BIF = 13.796980 COP -0.000058 COP -0.004204 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFCOP
USD11.07721.25480.73160.00650.00030.0003
EUR0.928411.16490.67920.00610.00030.0002
GBP0.79690.858410.58300.00520.00030.0002
CAD1.36691.47231.715110.00890.00050.0004
JPY153.0550164.8678192.0534111.976510.05350.0394
BIF2,859.51643,080.21373,588.12012,092.048418.682910.7362
COP3,884.06744,183.83954,873.72622,841.619325.37691.35831

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Các quốc gia thanh toán với Đồng peso Colombia (COP)

Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BIF to COP máy tính tỷ giá hối đoái

Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Đồng peso Colombia là đơn vị tiền tệ trong Colombia. Biểu tượng cho BIF là . Biểu tượng cho COP là $. Tỷ giá cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng peso Colombia được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. COP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franc Burundi đến Đồng peso Colombia = 1,36.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.