Thursday 09 May 2024
5 CUP đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Peso Cuba to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Peso Cuba to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Cuba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Peso Cuba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Cuba to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Cuba là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
5 Peso Cuba =
15,77 Ngultrum Bhutan
1 CUP = 3,15 BTN
1 BTN = 0,317 CUP
Peso Cuba dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 3,15
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CUP trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ CUP và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 5 CUP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Peso Cuba (CUP) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 CUP (Peso Cuba) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ CUP to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Peso Cuba ( CUP ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 5 Peso Cuba ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 CUP đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 5 CUP = 15.76625580 BTN | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 5 CUP = 15.78626658 BTN | +0.00400216 BTN | +0.12692158 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 5 CUP = 15.75597151 BTN | -0.00605901 BTN | -0.19190773 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 5 CUP = 15.71976068 BTN | -0.00724217 BTN | -0.22982290 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 5 CUP = 15.70154503 BTN | -0.00364313 BTN | -0.11587740 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 5 CUP = 15.70154503 BTN | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 5 CUP = 15.69848855 BTN | -0.00061130 BTN | -0.01946613 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | CUP | |
USD | 1 | 1.0730 | 1.2487 | 0.7284 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0377 |
EUR | 0.9319 | 1 | 1.1637 | 0.6788 | 0.0060 | 0.0112 | 0.0352 |
GBP | 0.8008 | 0.8593 | 1 | 0.5833 | 0.0051 | 0.0096 | 0.0302 |
CAD | 1.3730 | 1.4732 | 1.7144 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.0518 |
JPY | 155.9140 | 167.3024 | 194.6880 | 113.5605 | 1 | 1.8659 | 5.8835 |
BTN | 83.5611 | 89.6647 | 104.3418 | 60.8620 | 0.5359 | 1 | 3.1532 |
CUP | 26.5000 | 28.4356 | 33.0903 | 19.3014 | 0.1700 | 0.3171 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Cuba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CUP to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Cuba đến Ngultrum Bhutan = 3,15.
Peso Cuba | Ngultrum Bhutan |
---|---|
₱ 1 | དངུལ་ཀྲམ 3.15 |
₱ 5 | དངུལ་ཀྲམ 15.77 |
₱ 10 | དངུལ་ཀྲམ 31.53 |
₱ 50 | དངུལ་ཀྲམ 157.66 |
₱ 100 | དངུལ་ཀྲམ 315.32 |
₱ 250 | དངུལ་ཀྲམ 788.31 |
₱ 500 | དངུལ་ཀྲམ 1,576.62 |
₱ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 3,153.25 |
Ngultrum Bhutan | Peso Cuba |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | ₱ 0.32 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | ₱ 1.59 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | ₱ 3.17 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | ₱ 15.86 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | ₱ 31.71 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | ₱ 79.28 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ₱ 158.57 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ₱ 317.13 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.