Wednesday 01 May 2024

1 CUP đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Peso Cuba to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Peso Cuba to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Cuba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Peso Cuba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Peso Cuba to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Cuba là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

1 Peso Cuba =

1,81 Đồng bảng Ai Cập

1 CUP = 1,81 EGP

1 EGP = 0,554 CUP

Peso Cuba đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:50:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Peso Cuba dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 1,81

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi CUP trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ CUP và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1 CUP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Peso Cuba (CUP) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 CUP (Peso Cuba) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ CUP to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Peso Cuba ( CUP ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 1 Peso Cuba ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 CUP đến EGP Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 CUP = 1.805645 EGP - -
April 30, 2024 Thứ ba 1 CUP = 1.807857 EGP +0.002212 EGP +0.122505 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 CUP = 1.795883 EGP -0.011974 EGP -0.662331 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 CUP = 1.806095 EGP +0.010212 EGP +0.568634 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 CUP = 1.806095 EGP - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 CUP = 1.807778 EGP +0.001683 EGP +0.093184 %
April 25, 2024 thứ năm 1 CUP = 1.807766 EGP -0.000012 EGP -0.000664 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYCUPEGP
USD11.06711.24910.72570.00630.03770.0209
EUR0.937211.17060.68010.00590.03540.0196
GBP0.80060.854310.58100.00510.03020.0167
CAD1.37801.47041.721310.00870.05200.0288
JPY157.9190168.5099197.2533114.598515.95923.2994
CUP26.500028.277233.100619.23050.167810.5537
EGP47.863451.073459.785234.73350.30311.80621

Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


CUP to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Peso Cuba là đơn vị tiền tệ trong Cuba. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho CUP là ₱. Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Peso Cuba được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. CUP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Peso Cuba đến Đồng bảng Ai Cập = 1,81.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.