Tuesday 30 April 2024
1 CUP đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Peso Cuba to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Peso Cuba to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Cuba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Peso Cuba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Cuba to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Cuba là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
1 Peso Cuba =
0,142 Saudi Riyal
1 CUP = 0,142 SAR
1 SAR = 7,07 CUP
Peso Cuba dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,142
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CUP trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ CUP và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 1 CUP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Peso Cuba (CUP) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 CUP (Peso Cuba) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ CUP to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Peso Cuba ( CUP ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 1 Peso Cuba ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CUP đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 CUP = 0.14153040 SAR | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 CUP = 0.14153100 SAR | +0.00000060 SAR | +0.00042459 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 CUP = 0.14141907 SAR | -0.00011192 SAR | -0.07908155 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 CUP = 0.14153016 SAR | +0.00011108 SAR | +0.07854924 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 CUP = 0.14152877 SAR | -0.00000138 SAR | -0.00097655 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 CUP = 0.14153452 SAR | +0.00000575 SAR | +0.00406204 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 CUP = 0.14153412 SAR | -0.00000040 SAR | -0.00028307 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUP | SAR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0377 | 0.2666 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0352 | 0.2486 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0302 | 0.2133 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0515 | 0.3642 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 5.8847 | 41.5784 |
CUP | 26.5000 | 28.4164 | 33.1271 | 19.4001 | 0.1699 | 1 | 7.0656 |
SAR | 3.7506 | 4.0218 | 4.6885 | 2.7457 | 0.0241 | 0.1415 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Cuba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CUP to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Cuba đến Saudi Riyal = 0,142.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.