Friday 03 May 2024
1 CUP đến MMK - chuyển đổi tiền tệ Peso Cuba to Myanma Kyat
Bộ chuyển đổi Peso Cuba to Myanma Kyat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Cuba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Myanma Kyat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc Peso Cuba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Cuba to Myanma Kyat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Cuba là bao nhiêu đến Myanma Kyat?
1 Peso Cuba =
79,04 Myanma Kyat
1 CUP = 79,04 MMK
1 MMK = 0,0127 CUP
Peso Cuba dĩ nhiên đến Myanma Kyat = 79,04
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CUP trong Myanma Kyat
Bạn đã chọn loại tiền tệ CUP và loại tiền mục tiêu Myanma Kyat với số lượng 1 CUP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Peso Cuba (CUP) và Myanma Kyat (MMK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 CUP (Peso Cuba) sang MMK (Myanma Kyat) ✅ CUP to MMK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Myanma Kyat (MMK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Peso Cuba ( CUP ) trong Myanma Kyat ( MMK )
So sánh giá của 1 Peso Cuba ở Myanma Kyat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CUP đến MMK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 CUP = 79.04513477 MMK | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 CUP = 78.93282816 MMK | -0.11230661 MMK | -0.14207909 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 CUP = 79.73845786 MMK | +0.80562969 MMK | +1.02065226 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 CUP = 79.25814377 MMK | -0.48031408 MMK | -0.60236189 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 CUP = 79.34618742 MMK | +0.08804364 MMK | +0.11108466 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 CUP = 79.44073721 MMK | +0.09454979 MMK | +0.11916111 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 CUP = 79.44073721 MMK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUP | MMK | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2560 | 0.7319 | 0.0065 | 0.0377 | 0.0005 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1690 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0351 | 0.0004 |
GBP | 0.7962 | 0.8554 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.0300 | 0.0004 |
CAD | 1.3663 | 1.4681 | 1.7162 | 1 | 0.0089 | 0.0516 | 0.0007 |
JPY | 153.0530 | 164.4495 | 192.2414 | 112.0172 | 1 | 5.7756 | 0.0731 |
CUP | 26.5000 | 28.4732 | 33.2852 | 19.3950 | 0.1731 | 1 | 0.0127 |
MMK | 2,094.6887 | 2,250.6618 | 2,631.0227 | 1,533.0711 | 13.6860 | 79.0449 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Cuba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CUP to MMK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Cuba đến Myanma Kyat = 79,04.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.