Sunday 28 April 2024
CUP đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Peso Cuba to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Peso Cuba to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Cuba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Peso Cuba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Cuba to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Cuba là bao nhiêu đến CFP Franc?
1 Peso Cuba =
4,21 CFP Franc
1 CUP = 4,21 XPF
1 XPF = 0,238 CUP
Peso Cuba dĩ nhiên đến CFP Franc = 4,21
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CUP trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ CUP và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1 CUP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Peso Cuba (CUP) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi CUP (Peso Cuba) sang XPF (CFP Franc) ✅ CUP to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Peso Cuba ( CUP ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1 Peso Cuba ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CUP đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 CUP = 4.20944515 XPF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 CUP = 4.20944515 XPF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 CUP = 4.20942743 XPF | -0.00001772 XPF | -0.00042094 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 CUP = 4.22829405 XPF | +0.01886662 XPF | +0.44819917 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 CUP = 4.24489657 XPF | +0.01660252 XPF | +0.39265293 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 CUP = 4.24529303 XPF | +0.00039646 XPF | +0.00933964 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 CUP = 4.24338350 XPF | -0.00190953 XPF | -0.04497987 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUP | XPF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0377 | 0.0090 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0352 | 0.0084 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0302 | 0.0072 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0515 | 0.0122 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 5.8847 | 1.3980 |
CUP | 26.5000 | 28.4164 | 33.1271 | 19.4001 | 0.1699 | 1 | 0.2376 |
XPF | 111.5503 | 119.6173 | 139.4466 | 81.6638 | 0.7153 | 4.2094 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Cuba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CUP to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Cuba đến CFP Franc = 4,21.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.