Friday 07 June 2024
10.800 CVE đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Cape Verdean Shield to euro
Bộ chuyển đổi Cape Verdean Shield to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cape Verdean Shield. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Cape Verdean Shield để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cape Verdean Shield to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cape Verdean Shield là bao nhiêu đến euro?
10.800 Cape Verdean Shield =
0,0979 euro
1 CVE = 0,00907 EUR
1 EUR = 110,26 CVE
Cape Verdean Shield dĩ nhiên đến euro = 0,00907
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CVE trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ CVE và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 10.800 CVE. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.800 Cape Verdean Shield (CVE) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.800 CVE (Cape Verdean Shield) sang EUR (euro) ✅ CVE to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cape Verdean Shield (CVE) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.800 Cape Verdean Shield ( CVE ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 10.800 Cape Verdean Shield ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.800 CVE đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 10.800 CVE = 0.09794715 EUR | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10.800 CVE = 0.09771262 EUR | -0.00002172 EUR | -0.23944117 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10.800 CVE = 0.09761905 EUR | -0.00000866 EUR | -0.09576700 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10.800 CVE = 0.09744897 EUR | -0.00001575 EUR | -0.17422613 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10.800 CVE = 0.09800144 EUR | +0.00005115 EUR | +0.56693289 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10.800 CVE = 0.09795455 EUR | -0.00000434 EUR | -0.04784354 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10.800 CVE = 0.09748051 EUR | -0.00004389 EUR | -0.48394289 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CVE | |
USD | 1 | 1.0891 | 1.2793 | 0.7307 | 0.0064 | 0.0099 |
EUR | 0.9182 | 1 | 1.1746 | 0.6709 | 0.0059 | 0.0091 |
GBP | 0.7817 | 0.8514 | 1 | 0.5712 | 0.0050 | 0.0077 |
CAD | 1.3686 | 1.4906 | 1.7508 | 1 | 0.0088 | 0.0135 |
JPY | 155.6050 | 169.4766 | 199.0610 | 113.6994 | 1 | 1.5341 |
CVE | 101.4332 | 110.4756 | 129.7606 | 74.1165 | 0.6519 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Cape Verdean Shield sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cape Verdean Shield sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cape Verdean Shield sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CVE to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cape Verdean Shield đến euro = 0,00907.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.