Saturday 27 April 2024
50 CVE đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Cape Verdean Shield to euro
Bộ chuyển đổi Cape Verdean Shield to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cape Verdean Shield. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Cape Verdean Shield để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cape Verdean Shield to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cape Verdean Shield là bao nhiêu đến euro?
50 Cape Verdean Shield =
0,455 euro
1 CVE = 0,00910 EUR
1 EUR = 109,94 CVE
Cape Verdean Shield dĩ nhiên đến euro = 0,00910
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CVE trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ CVE và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 50 CVE. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Cape Verdean Shield (CVE) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 CVE (Cape Verdean Shield) sang EUR (euro) ✅ CVE to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cape Verdean Shield (CVE) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Cape Verdean Shield ( CVE ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 50 Cape Verdean Shield ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 CVE đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 CVE = 0.454800 EUR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50 CVE = 0.451550 EUR | -0.000065 EUR | -0.714600 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 50 CVE = 0.450550 EUR | -0.000020 EUR | -0.221459 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 50 CVE = 0.450050 EUR | -0.000010 EUR | -0.110975 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 50 CVE = 0.452300 EUR | +0.000045 EUR | +0.499944 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 50 CVE = 0.453750 EUR | +0.000029 EUR | +0.320584 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 50 CVE = 0.453600 EUR | -0.000003 EUR | -0.033058 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CVE | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0097 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0090 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0077 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0132 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.5107 |
CVE | 103.2250 | 110.6900 | 129.0393 | 75.5690 | 0.6619 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Cape Verdean Shield sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cape Verdean Shield sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cape Verdean Shield sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CVE to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cape Verdean Shield đến euro = 0,00910.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.