Monday 29 April 2024
50 CVE đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Cape Verdean Shield to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Cape Verdean Shield to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cape Verdean Shield. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Cape Verdean Shield để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cape Verdean Shield to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cape Verdean Shield là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
50 Cape Verdean Shield =
7,29 Eritrean Nakfa
1 CVE = 0,146 ERN
1 ERN = 6,86 CVE
Cape Verdean Shield dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,146
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CVE trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ CVE và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 50 CVE. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Cape Verdean Shield (CVE) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 CVE (Cape Verdean Shield) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ CVE to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cape Verdean Shield (CVE) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Cape Verdean Shield ( CVE ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 50 Cape Verdean Shield ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 CVE đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 CVE = 7.278950 ERN | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 CVE = 7.278950 ERN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 CVE = 7.301100 ERN | +0.000443 ERN | +0.304302 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50 CVE = 7.265700 ERN | -0.000708 ERN | -0.484858 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 50 CVE = 7.232250 ERN | -0.000669 ERN | -0.460382 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 50 CVE = 7.228950 ERN | -0.000066 ERN | -0.045629 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 50 CVE = 7.228900 ERN | -0.000001 ERN | -0.000692 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CVE | ERN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0097 | 0.0667 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0091 | 0.0622 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0078 | 0.0533 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0133 | 0.0911 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.5171 | 10.3962 |
CVE | 102.7877 | 110.2210 | 128.4927 | 75.2489 | 0.6591 | 1 | 6.8525 |
ERN | 15.0000 | 16.0848 | 18.7512 | 10.9812 | 0.0962 | 0.1459 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Cape Verdean Shield sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cape Verdean Shield sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cape Verdean Shield sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CVE to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cape Verdean Shield đến Eritrean Nakfa = 0,146.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.