Sunday 05 May 2024
100 CVE đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Cape Verdean Shield to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Cape Verdean Shield to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cape Verdean Shield. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Cape Verdean Shield để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cape Verdean Shield to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cape Verdean Shield là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
100 Cape Verdean Shield =
14,66 Eritrean Nakfa
1 CVE = 0,147 ERN
1 ERN = 6,82 CVE
Cape Verdean Shield dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,147
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CVE trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ CVE và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 100 CVE. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Cape Verdean Shield (CVE) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 CVE (Cape Verdean Shield) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ CVE to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cape Verdean Shield (CVE) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Cape Verdean Shield ( CVE ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 100 Cape Verdean Shield ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 CVE đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 100 CVE = 14.655800 ERN | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100 CVE = 14.42300 ERN | -0.00233 ERN | -1.58845 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100 CVE = 14.598600 ERN | +0.001756 ERN | +1.217500 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 CVE = 14.571500 ERN | -0.000271 ERN | -0.185634 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 CVE = 14.485700 ERN | -0.000858 ERN | -0.588821 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 CVE = 14.527800 ERN | +0.000421 ERN | +0.290631 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 CVE = 14.557900 ERN | +0.000301 ERN | +0.207189 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CVE | ERN | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0098 | 0.0667 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0091 | 0.0619 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0078 | 0.0531 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0134 | 0.0911 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 1.4954 | 10.2037 |
CVE | 102.3484 | 110.2476 | 128.4267 | 74.8790 | 0.6687 | 1 | 6.8232 |
ERN | 15.0000 | 16.1577 | 18.8220 | 10.9741 | 0.0980 | 0.1466 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Cape Verdean Shield sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cape Verdean Shield sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cape Verdean Shield sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CVE to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cape Verdean Shield đến Eritrean Nakfa = 0,147.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.