Saturday 04 May 2024
100 ERN đến CVE - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Cape Verdean Shield
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Cape Verdean Shield của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cape Verdean Shield loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cape Verdean Shield hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Cape Verdean Shield máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Cape Verdean Shield?
100 Eritrean Nakfa =
682,32 Cape Verdean Shield
1 ERN = 6,82 CVE
1 CVE = 0,147 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Cape Verdean Shield = 6,82
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Cape Verdean Shield
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Cape Verdean Shield với số lượng 100 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Eritrean Nakfa (ERN) và Cape Verdean Shield (CVE) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 ERN (Eritrean Nakfa) sang CVE (Cape Verdean Shield) ✅ ERN to CVE Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Cape Verdean Shield (CVE) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Cape Verdean Shield ( CVE )
So sánh giá của 100 Eritrean Nakfa ở Cape Verdean Shield trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 ERN đến CVE | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100 ERN = 693.33703113 CVE | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100 ERN = 684.99719151 CVE | -0.08339840 CVE | -1.20285507 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 ERN = 686.27114573 CVE | +0.01273954 CVE | +0.18597948 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 ERN = 690.33598652 CVE | +0.04064841 CVE | +0.59230828 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 ERN = 688.33546717 CVE | -0.02000519 CVE | -0.28978923 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 ERN = 686.91226070 CVE | -0.01423206 CVE | -0.20676059 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 ERN = 686.91226070 CVE | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CVE | ERN | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0098 | 0.0667 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0091 | 0.0619 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0078 | 0.0531 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.0134 | 0.0911 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9519 | 1 | 1.4954 | 10.2037 |
CVE | 102.3484 | 110.2476 | 128.4267 | 74.8626 | 0.6687 | 1 | 6.8232 |
ERN | 15.0000 | 16.1577 | 18.8220 | 10.9717 | 0.0980 | 0.1466 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to CVE máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Cape Verdean Shield = 6,82.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.