Saturday 27 April 2024
1000 CVE đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Cape Verdean Shield to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Cape Verdean Shield to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cape Verdean Shield. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Cape Verdean Shield để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cape Verdean Shield to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cape Verdean Shield là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
1000 Cape Verdean Shield =
35.264.734,99 Venezuela Bolivar Fuerte
1 CVE = 35.264,73 VEF
1 VEF = 0,0000284 CVE
Cape Verdean Shield dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 35.264,73
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CVE trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ CVE và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1000 CVE. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Cape Verdean Shield (CVE) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 CVE (Cape Verdean Shield) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ CVE to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cape Verdean Shield (CVE) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Cape Verdean Shield ( CVE ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 1000 Cape Verdean Shield ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 CVE đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 CVE = 35,264,734.986000 VEF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 CVE = 35,093,740.742000 VEF | -170.994244 VEF | -0.484887 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 CVE = 34,932,192.812000 VEF | -161.547930 VEF | -0.460333 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 CVE = 34,916,249.804000 VEF | -15.943008 VEF | -0.045640 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 CVE = 34,916,095.781000 VEF | -0.154023 VEF | -0.000441 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 CVE = 35,055,953.221000 VEF | +139.857440 VEF | +0.400553 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 CVE = 35,055,953.221000 VEF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CVE | VEF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0097 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0091 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0078 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0133 | 0.0000 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.5171 | 0.0000 |
CVE | 102.7877 | 110.2210 | 128.4927 | 75.2489 | 0.6591 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,884,524.8932 | 4,528,473.6976 | 2,652,000.0691 | 23,229.9037 | 35,243.0520 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Cape Verdean Shield sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cape Verdean Shield sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cape Verdean Shield sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CVE to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cape Verdean Shield đến Venezuela Bolivar Fuerte = 35.264,73.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.