Saturday 25 May 2024
515.00000 DJF đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Djiboutian Franc to euro
Bộ chuyển đổi Djiboutian Franc to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Djiboutian Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Djiboutian Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Djiboutian Franc to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Djiboutian Franc là bao nhiêu đến euro?
515.00000 Djiboutian Franc =
2,67 euro
1 DJF = 0,00518 EUR
1 EUR = 193,12 DJF
Djiboutian Franc dĩ nhiên đến euro = 0,00518
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DJF trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ DJF và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 515.00000 DJF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 515.00000 Djiboutian Franc (DJF) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 515.00000 DJF (Djiboutian Franc) sang EUR (euro) ✅ DJF to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Djiboutian Franc (DJF) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 515.00000 Djiboutian Franc ( DJF ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 515.00000 Djiboutian Franc ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 515.00000 DJF đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 515.00000 DJF = 2.66667644 EUR | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 515.00000 DJF = 2.67991119 EUR | +0.00002570 EUR | +0.49630134 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 515.00000 DJF = 2.67715390 EUR | -0.00000535 EUR | -0.10288744 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 515.00000 DJF = 2.66933023 EUR | -0.00001519 EUR | -0.29223827 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 515.00000 DJF = 2.66816312 EUR | -0.00000227 EUR | -0.04372316 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 515.00000 DJF = 2.67387382 EUR | +0.00001109 EUR | +0.21403140 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 515.00000 DJF = 2.66866706 EUR | -0.00001011 EUR | -0.19472719 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DJF | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2742 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0056 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1739 | 0.6736 | 0.0059 | 0.0052 |
GBP | 0.7848 | 0.8519 | 1 | 0.5738 | 0.0050 | 0.0044 |
CAD | 1.3678 | 1.4847 | 1.7428 | 1 | 0.0087 | 0.0077 |
JPY | 156.9650 | 170.3827 | 200.0049 | 114.7615 | 1 | 0.8822 |
DJF | 177.9158 | 193.1244 | 226.7004 | 130.0792 | 1.1335 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Djiboutian Franc (DJF)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DJF to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Djiboutian Franc đến euro = 0,00518.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.