Saturday 08 June 2024
0000302 DJF đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Djiboutian Franc to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Djiboutian Franc to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Djiboutian Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Djiboutian Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Djiboutian Franc to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Djiboutian Franc là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
0000302 Djiboutian Franc =
68,32 Ucraina Hryvnia
1 DJF = 0,226 UAH
1 UAH = 4,42 DJF
Djiboutian Franc dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,226
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DJF trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ DJF và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 0000302 DJF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0000302 Djiboutian Franc (DJF) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0000302 DJF (Djiboutian Franc) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ DJF to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Djiboutian Franc (DJF) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0000302 Djiboutian Franc ( DJF ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 0000302 Djiboutian Franc ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0000302 DJF đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0000302 DJF = 68.321762 UAH | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0000302 DJF = 68.09798 UAH | -0.00074 UAH | -0.32754 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0000302 DJF = 68.051170 UAH | -0.000155 UAH | -0.068739 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0000302 DJF = 68.367062 UAH | +0.001046 UAH | +0.464198 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0000302 DJF = 68.54494 UAH | +0.00059 UAH | +0.26018 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0000302 DJF = 68.78956 UAH | +0.00081 UAH | +0.35688 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0000302 DJF = 68.788654 UAH | -0.000003 UAH | -0.001317 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DJF | UAH | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7259 | 0.0064 | 0.0056 | 0.0247 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6712 | 0.0059 | 0.0052 | 0.0228 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5715 | 0.0050 | 0.0044 | 0.0195 |
CAD | 1.3777 | 1.4898 | 1.7497 | 1 | 0.0088 | 0.0077 | 0.0340 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7644 | 1 | 0.8745 | 3.8721 |
DJF | 179.2189 | 193.8121 | 227.6168 | 130.0903 | 1.1435 | 1 | 4.4278 |
UAH | 40.4763 | 43.7721 | 51.4069 | 29.3807 | 0.2583 | 0.2258 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Djiboutian Franc (DJF)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DJF to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Djiboutian Franc đến Ucraina Hryvnia = 0,226.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.