Sunday 16 June 2024
0.00000015 DKK đến NAD - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Dollar Namibia
Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Đan Mạch to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Dollar Namibia?
0.00000015 Krone Đan Mạch =
0,000000394 Dollar Namibia
1 DKK = 2,63 NAD
1 NAD = 0,380 DKK
Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 2,63
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DKK trong Dollar Namibia
Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 0.00000015 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000015 Krone Đan Mạch (DKK) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000015 DKK (Krone Đan Mạch) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ DKK to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000015 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Dollar Namibia ( NAD )
So sánh giá của 0.00000015 Krone Đan Mạch ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000015 DKK đến NAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00000015 DKK = 0.00000039 NAD | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00000015 DKK = 0.00000039 NAD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00000015 DKK = 0.00000039 NAD | -0.00017974 NAD | -0.00683581 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00000015 DKK = 0.00000040 NAD | +0.02660299 NAD | +1.01184469 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00000015 DKK = 0.00000040 NAD | +0.03366966 NAD | +1.26779730 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00000015 DKK = 0.00000040 NAD | +0.00235279 NAD | +0.08748294 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00000015 DKK = 0.00000041 NAD | +0.01015314 NAD | +0.37719026 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | NAD | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.1435 | 0.0546 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.1339 | 0.0509 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.1134 | 0.0431 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.1974 | 0.0751 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 22.5936 | 8.5929 |
DKK | 6.9668 | 7.4683 | 8.8196 | 5.0662 | 0.0443 | 1 | 0.3803 |
NAD | 18.3181 | 19.6367 | 23.1898 | 13.3208 | 0.1164 | 2.6293 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
![Đan mạch](/media/countries/img/dk.png)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
![Namibia](/media/countries/img/na.png)
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DKK to NAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Đan Mạch đến Dollar Namibia = 2,63.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.