Friday 03 May 2024
10 NAD đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Namibia to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
10 Dollar Namibia =
3,75 Krone Đan Mạch
1 NAD = 0,375 DKK
1 DKK = 2,67 NAD
Dollar Namibia dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 0,375
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NAD trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 10 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Dollar Namibia (NAD) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 NAD (Dollar Namibia) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ NAD to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Dollar Namibia ( NAD ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 10 Dollar Namibia ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 NAD đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 NAD = 3.745020 DKK | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 NAD = 3.715740 DKK | -0.002928 DKK | -0.781838 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 NAD = 3.703530 DKK | -0.001221 DKK | -0.328602 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 NAD = 3.66070 DKK | -0.00428 DKK | -1.15646 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 NAD = 3.666840 DKK | +0.000614 DKK | +0.167727 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 NAD = 3.666840 DKK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 NAD = 3.656280 DKK | -0.001056 DKK | -0.287986 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | NAD | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.1438 | 0.0540 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.1341 | 0.0503 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.1147 | 0.0431 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.1970 | 0.0739 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 22.1047 | 8.2961 |
DKK | 6.9544 | 7.4598 | 8.7172 | 5.0771 | 0.0452 | 1 | 0.3753 |
NAD | 18.5298 | 19.8765 | 23.2267 | 13.5279 | 0.1205 | 2.6645 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Namibia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NAD to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Namibia đến Krone Đan Mạch = 0,375.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.