Thursday 02 May 2024
10 NAD đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Namibia to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
10 Dollar Namibia =
159,67 Rupi Sri Lanka
1 NAD = 15,97 LKR
1 LKR = 0,0626 NAD
Dollar Namibia dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 15,97
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NAD trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 10 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Dollar Namibia (NAD) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 NAD (Dollar Namibia) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ NAD to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Dollar Namibia ( NAD ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 10 Dollar Namibia ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 NAD đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 NAD = 159.65259595 LKR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 NAD = 158.54141895 LKR | -0.11111770 LKR | -0.69599683 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 NAD = 158.02032141 LKR | -0.05210975 LKR | -0.32868227 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 NAD = 155.92110392 LKR | -0.20992175 LKR | -1.32844781 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 NAD = 156.09146960 LKR | +0.01703657 LKR | +0.10926403 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 NAD = 156.09146960 LKR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 NAD = 156.19630752 LKR | +0.01048379 LKR | +0.06716441 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | NAD | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0034 | 0.0538 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0031 | 0.0502 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0027 | 0.0430 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0046 | 0.0738 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 0.5175 | 8.2691 |
LKR | 297.1886 | 318.1553 | 371.6948 | 216.6476 | 1.9325 | 1 | 15.9799 |
NAD | 18.5976 | 19.9097 | 23.2601 | 13.5575 | 0.1209 | 0.0626 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Namibia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NAD to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Namibia đến Rupi Sri Lanka = 15,97.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.