Monday 29 April 2024
DKK đến RON - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Leu Rumani
Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Đan Mạch to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Leu Rumani?
1 Krone Đan Mạch =
0,668 Leu Rumani
1 DKK = 0,668 RON
1 RON = 1,50 DKK
Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,668
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DKK trong Leu Rumani
Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 1 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi DKK (Krone Đan Mạch) sang RON (Leu Rumani) ✅ DKK to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Leu Rumani ( RON )
So sánh giá của 1 Krone Đan Mạch ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DKK đến RON | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 DKK = 0.66807765 RON | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 DKK = 0.66807765 RON | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 DKK = 0.66730238 RON | -0.00077526 RON | -0.11604388 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 DKK = 0.66714034 RON | -0.00016205 RON | -0.02428391 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 DKK = 0.66713010 RON | -0.00001024 RON | -0.00153440 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 DKK = 0.66684805 RON | -0.00028205 RON | -0.04227817 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 DKK = 0.66693300 RON | +0.00008495 RON | +0.01273842 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | RON | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1438 | 0.2154 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1341 | 0.2009 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1150 | 0.1723 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1964 | 0.2943 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 22.4232 | 33.5962 |
DKK | 6.9546 | 7.4575 | 8.6938 | 5.0913 | 0.0446 | 1 | 1.4983 |
RON | 4.6417 | 4.9774 | 5.8025 | 3.3981 | 0.0298 | 0.6674 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DKK to RON máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Đan Mạch đến Leu Rumani = 0,668.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.