Monday 17 June 2024
5.8949 DKK đến USD - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Đan Mạch to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
5.8949 Krone Đan Mạch =
0,846 Đô la Mĩ
1 DKK = 0,144 USD
1 USD = 6,97 DKK
Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,144
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DKK trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 5.8949 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5.8949 Krone Đan Mạch (DKK) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5.8949 DKK (Krone Đan Mạch) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ DKK to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5.8949 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 5.8949 Krone Đan Mạch ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5.8949 DKK đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 5.8949 DKK = 0.846142 USD | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 5.8949 DKK = 0.846142 USD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 5.8949 DKK = 0.844763 USD | -0.000234 USD | -0.163023 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 5.8949 DKK = 0.851212 USD | +0.001094 USD | +0.763412 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 5.8949 DKK = 0.857443 USD | +0.001057 USD | +0.732005 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 5.8949 DKK = 0.84745 USD | -0.00170 USD | -1.16531 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 5.8949 DKK = 0.848966 USD | +0.000257 USD | +0.178770 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2682 | 0.7282 | 0.0064 | 0.1435 |
EUR | 0.9342 | 1 | 1.1848 | 0.6803 | 0.0059 | 0.1341 |
GBP | 0.7885 | 0.8440 | 1 | 0.5742 | 0.0050 | 0.1132 |
CAD | 1.3733 | 1.4700 | 1.7416 | 1 | 0.0087 | 0.1971 |
JPY | 157.3670 | 168.4429 | 199.5769 | 114.5908 | 1 | 22.5858 |
DKK | 6.9675 | 7.4579 | 8.8364 | 5.0736 | 0.0443 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
![Đan mạch](/media/countries/img/dk.png)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
![Đông Timor](/media/countries/img/tp.png)
![Ecuador](/media/countries/img/ec.png)
![El Salvador](/media/countries/img/sv.png)
![đảo Marshall](/media/countries/img/mh.png)
![Micronesia](/media/countries/img/fm.png)
![Palau](/media/countries/img/pu.png)
![Hoa Kỳ](/media/countries/img/us.png)
![Zimbabwe](/media/countries/img/zw.png)
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DKK to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Đan Mạch đến Đô la Mĩ = 0,144.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.