Thursday 20 June 2024
0.10009007 DKK đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Đan Mạch to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
0.10009007 Krone Đan Mạch =
0,00000620 Vàng (troy ounce)
1 DKK = 0,0000619 XAU
1 XAU = 16.153,08 DKK
Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000619
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DKK trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 0.10009007 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.10009007 Krone Đan Mạch (DKK) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.10009007 DKK (Krone Đan Mạch) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ DKK to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.10009007 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 0.10009007 Krone Đan Mạch ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.10009007 DKK đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.10009007 DKK = 0.00000619 XAU | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.10009007 DKK = 0.00000621 XAU | +0.00000019 XAU | +0.30647277 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.10009007 DKK = 0.00000619 XAU | -0.00000018 XAU | -0.29052285 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.10009007 DKK = 0.00000616 XAU | -0.00000034 XAU | -0.54861961 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.10009007 DKK = 0.00000616 XAU | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.10009007 DKK = 0.00000615 XAU | -0.00000004 XAU | -0.06755040 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.10009007 DKK = 0.00000624 XAU | +0.00000090 XAU | +1.46292090 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | XAU | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2721 | 0.7295 | 0.0063 | 0.1441 | 2,325.5814 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1839 | 0.6789 | 0.0059 | 0.1341 | 2,164.3488 |
GBP | 0.7861 | 0.8446 | 1 | 0.5734 | 0.0050 | 0.1132 | 1,828.1047 |
CAD | 1.3708 | 1.4729 | 1.7438 | 1 | 0.0087 | 0.1975 | 3,187.9093 |
JPY | 158.0050 | 169.7756 | 201.0025 | 115.2647 | 1 | 22.7608 | 367,453.5163 |
DKK | 6.9420 | 7.4591 | 8.8311 | 5.0642 | 0.0439 | 1 | 16,144.1465 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DKK to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Đan Mạch đến Vàng (troy ounce) = 0,0000619.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.