Wednesday 01 May 2024
10000 DZD đến HKD - chuyển đổi tiền tệ Dinar Algeria to Đôla Hong Kong
Bộ chuyển đổi Dinar Algeria to Đôla Hong Kong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Algeria. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đôla Hong Kong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đôla Hong Kong hoặc Dinar Algeria để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Algeria to Đôla Hong Kong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Algeria là bao nhiêu đến Đôla Hong Kong?
10000 Dinar Algeria =
581,15 Đôla Hong Kong
1 DZD = 0,0581 HKD
1 HKD = 17,21 DZD
Dinar Algeria dĩ nhiên đến Đôla Hong Kong = 0,0581
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DZD trong Đôla Hong Kong
Bạn đã chọn loại tiền tệ DZD và loại tiền mục tiêu Đôla Hong Kong với số lượng 10000 DZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Dinar Algeria (DZD) và Đôla Hong Kong (HKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 DZD (Dinar Algeria) sang HKD (Đôla Hong Kong) ✅ DZD to HKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Algeria (DZD) sang Đôla Hong Kong (HKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Dinar Algeria ( DZD ) trong Đôla Hong Kong ( HKD )
So sánh giá của 10000 Dinar Algeria ở Đôla Hong Kong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 DZD đến HKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10000 DZD = 580.330000 HKD | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10000 DZD = 580.810000 HKD | +0.000048 HKD | +0.082712 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10000 DZD = 581.840000 HKD | +0.000103 HKD | +0.177339 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10000 DZD = 583.440000 HKD | +0.000160 HKD | +0.274990 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10000 DZD = 583.440000 HKD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10000 DZD = 581.860000 HKD | -0.000158 HKD | -0.270808 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10000 DZD = 581.860000 HKD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DZD | HKD | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 0.0074 | 0.1278 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6801 | 0.0059 | 0.0070 | 0.1198 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.0059 | 0.1023 |
CAD | 1.3780 | 1.4704 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 0.0102 | 0.1761 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 1.1714 | 20.1847 |
DZD | 134.8141 | 143.8554 | 168.3934 | 97.8317 | 0.8537 | 1 | 17.2315 |
HKD | 7.8237 | 8.3484 | 9.7724 | 5.6775 | 0.0495 | 0.0580 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Algeria (DZD)
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Chuyển đổi Dinar Algeria sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Algeria sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Algeria sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DZD to HKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Algeria đến Đôla Hong Kong = 0,0581.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.