Thursday 02 May 2024
10000 DZD đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Dinar Algeria to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Dinar Algeria to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Algeria. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Dinar Algeria để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Algeria to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Algeria là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
10000 Dinar Algeria =
2,80 Bạc (troy ounce)
1 DZD = 0,000280 XAG
1 XAG = 3.571,43 DZD
Dinar Algeria dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,000280
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DZD trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ DZD và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 10000 DZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Dinar Algeria (DZD) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 DZD (Dinar Algeria) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ DZD to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Algeria (DZD) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Dinar Algeria ( DZD ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 10000 Dinar Algeria ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 DZD đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10000 DZD = 2.81871226 XAG | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10000 DZD = 2.74358380 XAG | -0.00000751 XAG | -2.66534708 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10000 DZD = 2.75917968 XAG | +0.00000156 XAG | +0.56844937 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10000 DZD = 2.74078108 XAG | -0.00000184 XAG | -0.66681422 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10000 DZD = 2.74078108 XAG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10000 DZD = 2.72106733 XAG | -0.00000197 XAG | -0.71927494 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10000 DZD = 2.72494350 XAG | +0.00000039 XAG | +0.14245040 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DZD | XAG | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2524 | 0.7267 | 0.0065 | 0.0074 | 26.6482 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1693 | 0.6785 | 0.0060 | 0.0069 | 24.8794 |
GBP | 0.7985 | 0.8552 | 1 | 0.5802 | 0.0052 | 0.0059 | 21.2772 |
CAD | 1.3761 | 1.4739 | 1.7234 | 1 | 0.0089 | 0.0102 | 36.6694 |
JPY | 154.6798 | 165.6766 | 193.7251 | 112.4082 | 1 | 1.1506 | 4,121.9368 |
DZD | 134.4350 | 143.9925 | 168.3700 | 97.6960 | 0.8691 | 1 | 3,582.4502 |
XAG | 0.0375 | 0.0402 | 0.0470 | 0.0273 | 0.0002 | 0.0003 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Algeria (DZD)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Dinar Algeria sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Algeria sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Algeria sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DZD to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Algeria đến Bạc (troy ounce) = 0,000280.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.