Thursday 13 June 2024
0.0005 EGP đến AMD - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Kịch Armenia
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Kịch Armenia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kịch Armenia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kịch Armenia hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Kịch Armenia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Kịch Armenia?
0.0005 Đồng bảng Ai Cập =
0,00406 Kịch Armenia
1 EGP = 8,13 AMD
1 AMD = 0,123 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Kịch Armenia = 8,13
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Kịch Armenia
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Kịch Armenia với số lượng 0.0005 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0005 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Kịch Armenia (AMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0005 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang AMD (Kịch Armenia) ✅ EGP to AMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Kịch Armenia (AMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0005 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Kịch Armenia ( AMD )
So sánh giá của 0.0005 Đồng bảng Ai Cập ở Kịch Armenia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0005 EGP đến AMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.0005 EGP = 0.00406425 AMD | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.0005 EGP = 0.00407478 AMD | +0.02106549 AMD | +0.25915603 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.0005 EGP = 0.00406200 AMD | -0.02555593 AMD | -0.31358659 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.0005 EGP = 0.00410475 AMD | +0.08550180 AMD | +1.05245875 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.0005 EGP = 0.00410475 AMD | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.0005 EGP = 0.00407993 AMD | -0.04963847 AMD | -0.60464623 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.0005 EGP = 0.00407757 AMD | -0.00472469 AMD | -0.05790152 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | EGP | |
USD | 1 | 1.0807 | 1.2785 | 0.7278 | 0.0064 | 0.0026 | 0.0210 |
EUR | 0.9253 | 1 | 1.1830 | 0.6735 | 0.0059 | 0.0024 | 0.0194 |
GBP | 0.7822 | 0.8453 | 1 | 0.5693 | 0.0050 | 0.0020 | 0.0164 |
CAD | 1.3740 | 1.4849 | 1.7567 | 1 | 0.0088 | 0.0035 | 0.0288 |
JPY | 157.0075 | 169.6755 | 200.7332 | 114.2700 | 1 | 0.4051 | 3.2925 |
AMD | 387.6101 | 418.8839 | 495.5573 | 282.1024 | 2.4687 | 1 | 8.1283 |
EGP | 47.6866 | 51.5342 | 60.9671 | 34.7063 | 0.3037 | 0.1230 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to AMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Kịch Armenia = 8,13.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.