Sunday 23 June 2024
1.5 EGP đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
1.5 Đồng bảng Ai Cập =
0,0575 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 EGP = 0,0383 BAM
1 BAM = 26,08 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0383
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 1.5 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.5 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.5 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ EGP to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.5 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 1.5 Đồng bảng Ai Cập ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.5 EGP đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 1.5 EGP = 0.05750887 BAM | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 1.5 EGP = 0.05750887 BAM | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 1.5 EGP = 0.05743349 BAM | -0.00005025 BAM | -0.13107471 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1.5 EGP = 0.05721483 BAM | -0.00014577 BAM | -0.38072272 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1.5 EGP = 0.05726911 BAM | +0.00003619 BAM | +0.09487583 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1.5 EGP = 0.05726605 BAM | -0.00000204 BAM | -0.00534483 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1.5 EGP = 0.05742032 BAM | +0.00010284 BAM | +0.26938550 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | EGP | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.5473 | 0.0210 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.5113 | 0.0196 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.4325 | 0.0166 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.7497 | 0.0287 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 87.4400 | 3.3524 |
BAM | 1.8273 | 1.9559 | 2.3121 | 1.3338 | 0.0114 | 1 | 0.0383 |
EGP | 47.6601 | 51.0143 | 60.3067 | 34.7897 | 0.2983 | 26.0829 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0383.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.