Sunday 23 June 2024
1.5 EGP đến MXN - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Đồng peso của Mexico
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Đồng peso của Mexico của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng peso của Mexico loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng peso của Mexico hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Đồng peso của Mexico máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Đồng peso của Mexico?
1.5 Đồng bảng Ai Cập =
0,570 Đồng peso của Mexico
1 EGP = 0,380 MXN
1 MXN = 2,63 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Đồng peso của Mexico = 0,380
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Đồng peso của Mexico
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Đồng peso của Mexico với số lượng 1.5 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.5 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Đồng peso của Mexico (MXN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.5 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang MXN (Đồng peso của Mexico) ✅ EGP to MXN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Đồng peso của Mexico (MXN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.5 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Đồng peso của Mexico ( MXN )
So sánh giá của 1.5 Đồng bảng Ai Cập ở Đồng peso của Mexico trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.5 EGP đến MXN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 1.5 EGP = 0.56999869 MXN | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 1.5 EGP = 0.56999869 MXN | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 1.5 EGP = 0.57216268 MXN | +0.00144266 MXN | +0.37964901 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1.5 EGP = 0.57935525 MXN | +0.00479505 MXN | +1.25708503 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1.5 EGP = 0.57888617 MXN | -0.00031272 MXN | -0.08096688 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1.5 EGP = 0.57850685 MXN | -0.00025288 MXN | -0.06552554 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1.5 EGP = 0.58175906 MXN | +0.00216814 MXN | +0.56217317 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | MXN | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0210 | 0.0552 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0196 | 0.0516 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0166 | 0.0436 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0287 | 0.0756 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 3.3524 | 8.8221 |
EGP | 47.6601 | 51.0143 | 60.3067 | 34.7897 | 0.2983 | 1 | 2.6316 |
MXN | 18.1108 | 19.3854 | 22.9165 | 13.2200 | 0.1134 | 0.3800 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
![Ai Cập](/media/countries/img/eg.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
![Mexico](/media/countries/img/mx.png)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to MXN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Đồng peso của Mexico = 0,380.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.