Monday 06 May 2024
EGP đến CDF - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Franco Congo
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Franco Congo của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franco Congo loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franco Congo hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Franco Congo máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Franco Congo?
1 Đồng bảng Ai Cập =
58,08 Franco Congo
1 EGP = 58,08 CDF
1 CDF = 0,0172 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Franco Congo = 58,08
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Franco Congo
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Franco Congo với số lượng 1 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Franco Congo (CDF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang CDF (Franco Congo) ✅ EGP to CDF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Franco Congo (CDF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Franco Congo ( CDF )
So sánh giá của 1 Đồng bảng Ai Cập ở Franco Congo trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EGP đến CDF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 EGP = 58.08550186 CDF | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 EGP = 58.14967727 CDF | +0.06417541 CDF | +0.11048439 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 EGP = 58.14967727 CDF | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 EGP = 58.39075091 CDF | +0.24107364 CDF | +0.41457433 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 EGP = 58.54458170 CDF | +0.15383079 CDF | +0.26345062 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 EGP = 58.50348096 CDF | -0.04110074 CDF | -0.07020418 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 EGP = 58.35327070 CDF | -0.15021026 CDF | -0.25675439 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CDF | EGP | |
USD | 1 | 1.0770 | 1.2578 | 0.7307 | 0.0065 | 0.0004 | 0.0209 |
EUR | 0.9285 | 1 | 1.1679 | 0.6785 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0194 |
GBP | 0.7951 | 0.8562 | 1 | 0.5810 | 0.0052 | 0.0003 | 0.0166 |
CAD | 1.3685 | 1.4738 | 1.7212 | 1 | 0.0089 | 0.0005 | 0.0285 |
JPY | 153.7825 | 165.6184 | 193.4249 | 112.3755 | 1 | 0.0552 | 3.2072 |
CDF | 2,784.9999 | 2,999.3483 | 3,502.9242 | 2,035.1194 | 18.1100 | 1 | 58.0823 |
EGP | 47.9492 | 51.6396 | 60.3097 | 35.0385 | 0.3118 | 0.0172 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to CDF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Franco Congo = 58,08.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.