Monday 27 May 2024

10 EGP đến DZD - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Dinar Algeria

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Dinar Algeria của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Algeria loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Algeria hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Ai Cập to Dinar Algeria máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Dinar Algeria?

Amount
From
To

10 Đồng bảng Ai Cập =

28,54 Dinar Algeria

1 EGP = 2,85 DZD

1 DZD = 0,350 EGP

Đồng bảng Ai Cập đến Dinar Algeria conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:55:11 GMT+2 27 tháng 5, 2024

Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Dinar Algeria = 2,85

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EGP trong Dinar Algeria

Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Dinar Algeria với số lượng 10 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Dinar Algeria (DZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang DZD (Dinar Algeria) ✅ EGP to DZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Dinar Algeria (DZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Dinar Algeria ( DZD )

So sánh giá của 10 Đồng bảng Ai Cập ở Dinar Algeria trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 EGP đến DZD Thay đổi Thay đổi %
Mai 27, 2024 Thứ hai 10 EGP = 28.50976602 DZD - -
Mai 26, 2024 chủ nhật 10 EGP = 28.51643259 DZD +0.00066666 DZD +0.02338347 %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 10 EGP = 28.53189152 DZD +0.00154589 DZD +0.05421059 %
Mai 24, 2024 Thứ sáu 10 EGP = 28.51553812 DZD -0.00163534 DZD -0.05731623 %
Mai 23, 2024 thứ năm 10 EGP = 28.51448108 DZD -0.00010570 DZD -0.00370688 %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 10 EGP = 28.77457709 DZD +0.02600960 DZD +0.91215409 %
Mai 21, 2024 Thứ ba 10 EGP = 28.79844258 DZD +0.00238655 DZD +0.08293951 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYDZDEGP
USD11.08551.26640.73140.00640.00740.0212
EUR0.921311.16670.67380.00590.00690.0195
GBP0.78960.857110.57760.00500.00590.0168
CAD1.36721.48401.731410.00870.01020.0290
JPY156.9550170.3718198.7756114.804511.16803.3306
DZD134.3834145.8707170.189898.29450.856212.8516
EGP47.124951.153259.681334.46940.30020.35071

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Các quốc gia thanh toán với Dinar Algeria (DZD)

Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EGP to DZD máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Dinar Algeria là đơn vị tiền tệ trong Algeria. Biểu tượng cho EGP là £. Biểu tượng cho DZD là . Tỷ giá cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Mai 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dinar Algeria được cập nhật lần cuối vào Mai 27, 2024. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. DZD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Dinar Algeria = 2,85.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.